VN520


              

命限

Phiên âm : mìng xiàn.

Hán Việt : mệnh hạn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命運。元.朱庭玉〈青杏子.樓閣倚晴空套.還京樂〉曲:「咱不曾人前賣弄, 人不曾將咱過送, 是他家命限孤窮。」也作「命分」、「命道」。


Xem tất cả...