Phiên âm : hán bēi.
Hán Việt : hàm bi.
Thuần Việt : đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đ.
Trái nghĩa : 含笑, .
đau khổ trong lòng; ôm sầu; ngậm đau thương; đau đớn trong lòng; đau thương
怀着悲痛或悲伤
hánbēi rěnlèi
đau khổ nhẫn nhịn; ngậm đau thương; cầm nước mắt.