VN520


              

含笑入地

Phiên âm : hán xiào rù dì.

Hán Việt : hàm tiếu nhập địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 含笑九泉, .

Trái nghĩa : , .

比喻欣慰無憾的死去。《後漢書.卷六二.韓韶傳》:「長活溝壑之人, 而以此伏罪, 含笑入地矣。」《舊唐書.卷六一.溫大雅傳》:「若得家弟永康, 我將含笑入地。」


Xem tất cả...