VN520


              

合局

Phiên âm : hé jú.

Hán Việt : hợp cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

和解、和好。《醒世姻緣傳》第一九回:「你三個聽我說, 合了局罷!」


Xem tất cả...