Phiên âm : hé fǎ xìng.
Hán Việt : hợp pháp tính.
Thuần Việt : tính hợp pháp; tình trạng hợp pháp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tính hợp pháp; tình trạng hợp pháp合法的性质或状态:如通常因合法婚姻怀孕、生孩子与家长之间的家庭关系引起的法律地位,孩子有受抚养的权利,有使用合法父亲的姓氏的权利,有不可限制的继承权和受法律 充分保护的权利