VN520


              

合眼

Phiên âm : hé yǎn.

Hán Việt : hợp nhãn.

Thuần Việt : chợp mắt; ngủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chợp mắt; ngủ
指睡觉
tā yīyè méi héyǎn.
cả đêm anh ấy không ngủ.
忙了一夜,到早上才合了合眼.
máng le yīyè,dào zǎoshàng cáihé le héyǎn.
bận rộn cả đêm, đến sáng mới chợp được mắt.
nhắm mắt; qua đời; chết
指死亡


Xem tất cả...