Phiên âm : hé huǒ.
Hán Việt : hợp hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
兩人以上共同出資經營事業。《儒林外史》第五二回:「此人有個毛病, 嗇細非常, 一文如命, 近來又同陳正公合火販絲。」也作「合夥」。