Phiên âm : hé miàn.
Hán Việt : hợp diện.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
調解使人和好。《野叟曝言》第九回:「還是小弟作東, 一來壓驚, 二來賀喜, 三來為日京、劉兄合面。」