VN520


              

合演

Phiên âm : hé yǎn.

Hán Việt : hợp diễn.

Thuần Việt : cùng biểu diễn; cùng diễn; hợp diễn; diễn chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng biểu diễn; cùng diễn; hợp diễn; diễn chung
共同表演;同台演出
tāmen liǎng gèrén céng héyǎnguò “xiōngmèi kāihuāng”.
họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".


Xem tất cả...