Phiên âm : hé yǎn.
Hán Việt : hợp diễn.
Thuần Việt : cùng biểu diễn; cùng diễn; hợp diễn; diễn chung.
cùng biểu diễn; cùng diễn; hợp diễn; diễn chung
共同表演;同台演出
tāmen liǎng gèrén céng héyǎnguò “xiōngmèi kāihuāng”.
họ đã từng diễn chung vở "Huynh muội khai hoang".