VN520


              

合群

Phiên âm : hé qún.

Hán Việt : hợp quần.

Thuần Việt : hợp quần; hợp; hoà mình; hoà đồng; thân với mọi ng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp quần; hợp; hoà mình; hoà đồng; thân với mọi người
(合群儿)跟大家关系融洽,合得来
tā xìngqíng gūpì,xiànglái bù héqún.
anh ấy sống cô quạnh, không hoà đồng.
hợp tác; hợp tác với nhau
结成团体,互助合作


Xem tất cả...