VN520


              

合家歡

Phiên âm : hé jiā huān.

Hán Việt : hợp gia hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.全家歡樂。也作「閤家歡」。2.全家合照的照片或合畫的畫像。《二十年目睹之怪現狀》第三七回:「出五百兩銀子, 請他畫一張合家歡。」也作「閤家歡」。3.餃子。《喻世明言.卷一.蔣興哥重會珍珠衫》:「家家戶戶鬧轟的暖火盆、放爆竹, 吃合家歡耍子。」


Xem tất cả...