VN520


              

合準

Phiên âm : hé zhǔn.

Hán Việt : hợp chuẩn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

計算準確。《紅樓夢》第二五回:「既是這樣說, 你便一日五斤, 合準了, 每月來打躉關了去。」


Xem tất cả...