Phiên âm : hé zhǔn.
Hán Việt : hợp chuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
計算準確。《紅樓夢》第二五回:「既是這樣說, 你便一日五斤, 合準了, 每月來打躉關了去。」