Phiên âm : hé qíng hé lǐ.
Hán Việt : hợp tình hợp lí.
Thuần Việt : hợp tình hợp lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 無法無天, .
hợp tình hợp lý合乎情理