VN520


              

合围

Phiên âm : hé wéi.

Hán Việt : hợp vi.

Thuần Việt : vây kín; vây quanh; bao vây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vây kín; vây quanh; bao vây
四面包围(敌人或猎物等)
合抱
树身粗壮,五人才能合围.
shùshēn cūzhuàng,wǔ réncái néng héwéi.
thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.


Xem tất cả...