Phiên âm : hé wéi.
Hán Việt : hợp vi.
Thuần Việt : vây kín; vây quanh; bao vây.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vây kín; vây quanh; bao vây四面包围(敌人或猎物等)合抱树身粗壮,五人才能合围.shùshēn cūzhuàng,wǔ réncái néng héwéi.thân cây to quá, 5 người mới ôm xuể.