Phiên âm : hé wèi kǒu.
Hán Việt : hợp vị khẩu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.胃口, 飲食的習慣、偏好。「合胃口」指適合個人的飲食習慣。如:「媽媽煮的菜最合我的胃口了。」2.引申指適合個人的喜好、想法。如:「這首歌曲對我來說是不合胃口的。」