VN520


              

合议庭

Phiên âm : hé yì tíng.

Hán Việt : hợp nghị đình.

Thuần Việt : hội thẩm; toà hội nghị; toà xét xử tập thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hội thẩm; toà hội nghị; toà xét xử tập thể
由审判员或审判员和陪审员共同审理案件时组成的审判庭


Xem tất cả...