VN520


              

合理化

Phiên âm : hé lǐ huà.

Hán Việt : hợp lí hóa.

Thuần Việt : hợp lý hoá; hợp lý.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp lý hoá; hợp lý
设法调整改进,使更合理
合理化建议
hélǐhuà jiànyì
kiến nghị hợp lý.
合理化措施
hélǐhuà cuòshī
biện pháp hợp lý.


Xem tất cả...