Phiên âm : hé lǐ huà.
Hán Việt : hợp lí hóa.
Thuần Việt : hợp lý hoá; hợp lý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp lý hoá; hợp lý设法调整改进,使更合理合理化建议hélǐhuà jiànyìkiến nghị hợp lý.合理化措施hélǐhuà cuòshībiện pháp hợp lý.