VN520


              

合意兒

Phiên âm : hé yìr.

Hán Việt : hợp ý nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

故意、著意。《紅樓夢》第七二回:「若論那孩子倒好。據我素日合意兒試他, 心裡沒有甚說的。」


Xem tất cả...