Phiên âm : hé dù.
Hán Việt : hợp độ.
Thuần Việt : hợp; phù hợp; thích nghi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp; phù hợp; thích nghi合乎尺度;合适;适宜