Phiên âm : hé xīn.
Hán Việt : hợp tâm.
Thuần Việt : hợp ý; trúng ý; vừa ý.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp ý; trúng ý; vừa ý合意zhèshì bàndé zhènghé tā de xīn.việc này làm rất hợp ý anh ấy.