Phiên âm : hé zhái.
Hán Việt : hợp trạch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
全家人。《紅樓夢》第五七回:「如今薛姨媽既定了邢岫烟為媳, 合宅皆知。」