VN520


              

合抱

Phiên âm : hé bào.

Hán Việt : hợp bão.

Thuần Việt : hai cánh tay ôm; người ôm .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai cánh tay ôm; người ôm (chỉ độ lớn của cây, cột...)
两臂围拢(多指树木柱子等的粗细)
yuànlǐ yǒu liǎngkē hébào de dàshù.
trong sân có hai cây to một người ôm.


Xem tất cả...