Phiên âm : hé bào.
Hán Việt : hợp bão.
Thuần Việt : hai cánh tay ôm; người ôm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai cánh tay ôm; người ôm (chỉ độ lớn của cây, cột...)两臂围拢(多指树木柱子等的粗细)yuànlǐ yǒu liǎngkē hébào de dàshù.trong sân có hai cây to một người ôm.