VN520


              

合營

Phiên âm : hé yíng.

Hán Việt : hợp doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

共同合作經營。例這家多人合營的餐廳, 由於股東們的默契十足, 生意蒸蒸日上。
共同合作經營。如:「公私合營」、「合營事業」。


Xem tất cả...