Phiên âm : hé yíng.
Hán Việt : hợp doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
共同合作經營。例這家多人合營的餐廳, 由於股東們的默契十足, 生意蒸蒸日上。共同合作經營。如:「公私合營」、「合營事業」。