Phiên âm : hé liú.
Hán Việt : hợp lưu.
Thuần Việt : hợp lưu; hợp dòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 分流, .
hợp lưu; hợp dòng(河流)汇合一起yùnhé hé dàqīnghé zài tiānjīn fùjìn hélíu.sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.nhất trí; ăn khớp; hợp rơ; ăn cánh比喻在思想行动上趋于一致hội tụ (các trường phái nghệ thuật, học