VN520


              

合流

Phiên âm : hé liú.

Hán Việt : hợp lưu.

Thuần Việt : hợp lưu; hợp dòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 分流, .

hợp lưu; hợp dòng
(河流)汇合一起
yùnhé hé dàqīnghé zài tiānjīn fùjìn hélíu.
sông đào và sông Đại Thanh hợp lưu ở gần Thiên Tân.
nhất trí; ăn khớp; hợp rơ; ăn cánh
比喻在思想行动上趋于一致
hội tụ (các trường phái nghệ thuật, học


Xem tất cả...