Phiên âm : hé zhào.
Hán Việt : hợp chiếu.
Thuần Việt : chụp ảnh chung; chụp chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chụp ảnh chung; chụp chung若干人一起照相hézhào yīzhāng zhàopiànchụp chung một tấm hình.hình chụp chung; ảnh chụp chung若干人合在一块儿照的相片