Phiên âm : hé yòng.
Hán Việt : hợp dụng.
Thuần Việt : dùng chung; cùng sử dụng; xài chung.
Đồng nghĩa : 適用, .
Trái nghĩa : , .
dùng chung; cùng sử dụng; xài chung共同使用liǎngjiā héyòng yīgè chúfáng.hai gia đình cùng dùng chung nhà.thích hợp; hợp; dùng được适合使用