Phiên âm : hé shù.
Hán Việt : hợp sổ.
Thuần Việt : hợp số.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hợp số在大于1的整数中,除了1和这个数本身,还能被其他整数整除的数,如4, 6, 9, 15, 21