VN520


              

合数

Phiên âm : hé shù.

Hán Việt : hợp sổ.

Thuần Việt : hợp số.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hợp số
在大于1的整数中,除了1和这个数本身,还能被其他整数整除的数,如4, 6, 9, 15, 21


Xem tất cả...