VN520


              

合當有事

Phiên âm : hé dāng yǒu shì.

Hán Việt : hợp đương hữu sự.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

命中注定會發生變故。《文明小史.第三七》:「也是合當有事, 偏偏陸制軍坐著轎子去拜姬撫臺被他看見了, 從此就在他住的行臺左右伺候。」也作「合該有事」。


Xem tất cả...