Phiên âm : hé jī.
Hán Việt : hợp cơ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
投機、融洽。《警世通言.卷二三.樂小舍拚生覓偶》:「樂和見說得合機, 便道:『不瞞老翁, 小子心上正有一熟人, 未知緣法何如?』」