Phiên âm : péi zhí.
Hán Việt : bồi thực.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 培養, 培育, 種植, 提拔, .
Trái nghĩa : , .
許多野生草藥已開始用人工培植.
♦Vun trồng chăm sóc cây. ◇Tống sử 宋史: Lâm mộc phi bồi thực căn chu phất thành 林木非培植根株弗成 (Lô Cách truyện 盧革傳) Cây cối chẳng vun trồng chăm sóc thì gốc rễ không lên.♦Đào tạo nhân tài.