VN520


              

培养

Phiên âm : péi yǎng.

Hán Việt : bồi dưỡng.

Thuần Việt : nuôi cấy; gây; gây dựng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nuôi cấy; gây; gây dựng
以适宜的条件使繁殖
péiyǎng xìjūn.
cấy vi khuẩn.
bồi dưỡng; đào tạo
按照一定的目的长期地教育和训练;使成长
培养无产阶级革命事业的接班人.
péiyǎng wúchǎnjiējí gémìng shìyè de jiēbānrén.
bồi dưỡng người kế tục sự nghiệp C


Xem tất cả...