VN520


              

培壅

Phiên âm : péi yōng.

Hán Việt : bồi ủng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Vun đắp rễ cây cho vững chắc giúp cây lớn mạnh. ◇Mai Nghiêu Thần 梅堯臣: Đông phong mạc diêu hám, Bồi ủng vị ứng thâm 東風莫搖撼, 培壅未應深 (Họa Tạ Đình Bình tài trúc 和謝廷評栽竹) Gió đông đừng lay động, Vun bón chưa được sâu.
♦Nuôi dưỡng, củng cố.


Xem tất cả...