VN520


              

培养基

Phiên âm : péi yǎng jī.

Hán Việt : bồi dưỡng cơ.

Thuần Việt : môi trường nuôi cấy.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

môi trường nuôi cấy
培养细菌、真菌等微生物用的营养物质其成分因培养对象的不同而异,常用的液体培养基如牛肉汤、黄豆汤等,固体培养基如琼脂


Xem tất cả...