Phiên âm : péi yǎng yè.
Hán Việt : bồi dưỡng dịch.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以人工方法配製含有各種基本養分、或某些特殊成分的液體培養材料。