Phiên âm : péi xùn.
Hán Việt : bồi huấn.
Thuần Việt : huấn luyện; đào tạo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huấn luyện; đào tạo培养和训练(技术工人专业干部等)péixùn jìshù rényuán.Đào tạo và huấn luyện nhân viên kỹ thuật.经过培训jīngguòpéixùnqua đợt huấn luyện