Phiên âm : gōu xiāo.
Hán Việt : câu tiêu.
Thuần Việt : thủ tiêu; xoá sạch; xoá đi; xoá bỏ; gạch bỏ; bỏ đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thủ tiêu; xoá sạch; xoá đi; xoá bỏ; gạch bỏ; bỏ đi取消;抹掉yībǐgōuxiāomột nét bút xoá sạch