Phiên âm : qián rèn.
Hán Việt : tiền nhậm.
Thuần Việt : tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm.
Đồng nghĩa : 上任, .
Trái nghĩa : 後任, .
tiền nhiệm; người phụ trách trước; người đảm nhiệm trước, người yêu cũ
在现在担任某项职务的人之前担任这个职务的
qiánrèn bùzhǎng.
bộ trưởng tiền nhiệm.
他是工会的前任主席.
tā shì gōnghùi de qiánrèn zhǔxí.
anh ấy là chủ tịch trước