Phiên âm : qián shì.
Hán Việt : tiền sự.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 後事, .
以前的事。《文選.朱浮.為幽州牧與彭寵書》:「定海內者無私讎, 勿以前事自疑。」《三國演義》第四回:「操告以前事, 曰:『若非陳縣令, 已粉身碎骨矣。』」