Phiên âm : qián shì yīn yuán.
Hán Việt : tiền thế nhân duyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
上輩子結下的夫妻緣分。《初刻拍案驚奇》卷九:「想是前世姻緣, 我等當為撮合。」