Phiên âm : qián chóu.
Hán Việt : tiền cừu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
過去的仇恨。《史記.卷三八.宋微子世家》:「宋有前仇, 執楚使。」