VN520


              

切点

Phiên âm : qiē diǎn.

Hán Việt : thiết điểm.

Thuần Việt : tiếp điểm; điểm tiếp xúc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tiếp điểm; điểm tiếp xúc
直线与圆,圆与圆平面与球或球与球只有一个交点时,这个交点叫切点


Xem tất cả...