Phiên âm : qiē diǎn.
Hán Việt : thiết điểm.
Thuần Việt : tiếp điểm; điểm tiếp xúc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tiếp điểm; điểm tiếp xúc直线与圆,圆与圆平面与球或球与球只有一个交点时,这个交点叫切点