Phiên âm : hé ǎi kě qīn.
Hán Việt : hòa ái khả thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平易近人, 和顏悅色, 藹然可親, .
Trái nghĩa : 金剛怒目, 凜然難犯, .
態度溫和, 容易親近。如:「她的態度和藹可親, 很得人緣。」也作「和藹近人」。