Phiên âm : shàn liáng.
Hán Việt : thiện lương.
Thuần Việt : lương thiện; hiền lành; tốt bụng.
Đồng nghĩa : 和善, 馴良, .
Trái nghĩa : 歹毒, 狠毒, 邪惡, 凶狠, 凶惡, 殘暴, 陰險, 刁惡, .
lương thiện; hiền lành; tốt bụng心地纯洁,没有恶意shànliáng de yuànwàngnhững điều mong muốn tốt đẹp.