Phiên âm : diāo è.
Hán Việt : điêu ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 善良, .
狡詐邪惡。《文明小史》第九回:「兄弟做了這許多年的官, 也署了好幾任, 沒有見過像你們永順的百姓刁惡。」