VN520


              

刁惡

Phiên âm : diāo è.

Hán Việt : điêu ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 善良, .

狡詐邪惡。《文明小史》第九回:「兄弟做了這許多年的官, 也署了好幾任, 沒有見過像你們永順的百姓刁惡。」


Xem tất cả...