Phiên âm : dāng xuǎn.
Hán Việt : đương tuyển.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 中選, 膺選, 被選, 入選, .
Trái nghĩa : 落選, .
在競選中得到合於法定的多數票而中選。例他以第一高票當選為本區立委。選舉時, 得到合於法定的多數票而膺選。如:「選舉揭曉, 他當選為本屆的主席。」