VN520


              

前兆

Phiên âm : qián zhào.

Hán Việt : tiền triệu.

Thuần Việt : điềm báo; triệu chứng; điềm.

Đồng nghĩa : 徵候, 徵兆, 預兆, 先兆, .

Trái nghĩa : , .

điềm báo; triệu chứng; điềm
某些事物在没有暴露或发作之前的一些征兆
yóuyú dìqiú nèibù dì zhì jiégòu qiānchāwànbié, gèdì chūxiàn dì dìzhèn qiánzhào yě bù jìn xiāngtóng.
do kết cấu địa chất trong l


Xem tất cả...