Phiên âm : qián zhào.
Hán Việt : tiền triệu.
Thuần Việt : điềm báo; triệu chứng; điềm.
điềm báo; triệu chứng; điềm
某些事物在没有暴露或发作之前的一些征兆
yóuyú dìqiú nèibù dì zhì jiégòu qiānchāwànbié, gèdì chūxiàn dì dìzhèn qiánzhào yě bù jìn xiāngtóng.
do kết cấu địa chất trong l