Phiên âm : jī zhǔ.
Hán Việt : tích trữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 儲蓄, .
Trái nghĩa : , .
積存貯藏。《後漢書.卷四九.仲長統傳》:「廢居積貯, 滿於都城。」