Phiên âm : dǎo tā.
Hán Việt : đảo tháp.
Thuần Việt : sập; sụp; đổ; sụp đổ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sập; sụp; đổ; sụp đổ (công trình)(建筑物)倒下来房屋倒塌fángwū dǎotā