Phiên âm : hòu dài.
Hán Việt : hậu đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 厚遇, 優待, .
Trái nghĩa : 薄待, 榨取, .
♦Đối đãi trọng hậu. ☆Tương tự: ưu đãi 優待. ★Tương phản: bạc đãi 薄待.