Phiên âm : hòu kuàng.
Hán Việt : hậu huống.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 薄酬, .
豐厚的贈禮。唐.白居易〈代王佖答吐蕃北道節度使論贊勃藏書〉:「遠辱來書, 兼蒙厚貺, 慰悚之至, 難述所懷。」也作「厚賜」。